SỬA CHỮA TỦ LẠNH RẺ TẠI NHÀ TP VINH – NGHỆ AN UY TÍN TẬN TÂM GIÁ RẺ
Dịch vụ sửa tủ lạnh giá rẻ của chúng tôi sẽ giúp quý khách khắc phục mọi sự cố ở trên tủ lạnh ngay tại nhà bạn. Uy tín, chuyên nghiệp, nhanh chóng, chính xác với mức giá rẻ nhất. Dịch vụ hỗ trợ tại nhà với đội ngũ kỹ thuật lành nghề, kinh nghiệm lâu năm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, Bảo Hành Điện Máy Nghệ An được xem là trung tâm số một về các dịch vụ sửa chữa điện lạnh. Trong đó, dịch vụ sửa chữa tủ lạnh là dịch vụ tiêu biểu và được khách hàng đánh giá cao nhất. Quý khách chỉ cần nhấc máy lên và liên hệ ngay với chúng tôi theo đường dây nóng 0979 877 329. 15 phút là chúng tôi sẽ có mặt tại nhà bạn.
QUY TRÌNH LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP
Chúng tôi cam kết
- Sửa chữa và thay thế linh kiện chính hãng, báo đúng giá
- Giá rẻ nhất thị trường, nhân viên có thái độ nhiệt tình, trung thực
- Kỹ thuật viên cam kết không đến trễ so với lịch đã hẹn với khách hàng
- Kiểm tra tổng quát toàn bộ máy, báo giá trước khi sửa chữa
- Sửa chữa và thay thế linh kiện tại nhà, cam kết không mang đi
- Máy hoạt động tốt như mới sau khi sửa chữa, bảo hành
MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TỦ LẠNH NHÀ BẠN KHÔNG LẠNH
- Nguồn điện tủ lạnh bị yếu hoặc chập chờn
- Phích cắm điện tủ lạnh bị lỏng
- Cửa tủ lạnh đóng không khít do viền cao su bị hở
- Tủ lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas
- Nút điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh chưa đúng
- Bộ phận xả đá bị hỏng
- Tủ lạnh chứa quá nhiều thực phẩm
- Nghẹt ống dẫn hơi lạnh từ ngăn đá xuống ngăn mát
- Dàn lạnh bị đóng tuyết
- Block tủ lạnh bị hỏng
- Và một số nguyên nhân khác
BẢNG GIÁ VẬT TƯ
TT | VẬT TƯ, THIẾT BỊ & CÔNG LẮP ĐẶT | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Công lắp máy 9000BTU- 12000BTU | Bộ | 145,000 |
2 | Công lắp máy 18000BTU-24000 | Bộ | 200,000 |
3 | Công lắp máy tủ đứng 18000-24000BTU | Bộ | 400,000 |
4 | Công lắp máy tủ đứng 36000-48000BTU | Bộ | 500,000 |
5 | Công lắp máy âm trần 18000-24000BTU | Bộ | 500,000 |
6 | Công lắp máy âm trần 36000-48000BTU | Bộ | 700,000 |
7 | Công lắp máy ống trôn sẵn trong tường | Bộ | 350,000 |
8 | Công tháo máy 9000-12000BTU | Bộ | 150,000 |
9 | Công tháo máy 18000-24000BTU | Bộ | 200,000 |
10 | Công tháo máy 36000-48000BTU | Bộ | 600,000 |
11 | Ống đồng 9000btu-12000btu loại thường | Mét | 130,000 |
12 | Ống đồng 18000btu – 24000btu loại thường | Mét | 180,000 |
13 | Ống đồng máy 36000btu -48000 loại thường | Mét | 300,000 |
14 | Ống đồng 9000btu-12000btu loại tốt | Mét | 150,000 |
15 | Ống đồng 18000btu – 24000btu loại tốt | Mét | 250,000 |
16 | Ống đồng máy 36000btu -48000 loại tốt | Mét | 350,000 |
17 | Dây điện | Mét | 15,000 |
18 | Attomat | Chiếc | 80,000 |
19 | Ống nước ruột gà | Mét | 10,000 |
20 | Ống nước nhựa tiền phong | Bộ | 20,000 |
21 | Trân giá máy 9000-12000 | Bộ | 150,000 |
22 | Trân giá máy 18000-24000 | Bộ | 250,000 |
23 | Vật tư phụ ( đai, ghim, ốc, vít ) | Bộ | 50,000 |
24 | Bảo ôn + băng quấn | Bộ | 30,000 |
25 | Công hàn ống | Mối | 50,000 |
26 | Bộ ty treo máy lạnh âm trần | Bộ | 250,000 |
27 | Vệ sinh máy điều hoà 9000-12000 | Bộ | 150,000 |
28 | Vệ sinh máy điều hoà 18000-24000 | Bộ | 200,000 |
29 | Gas 22 | BSI | 10,000 |
30 | Gas 410 | BSI | 15,000 |
31 | Công đục đường ống | Mét | 40,000 |